Ngày Mùng 2 Tết là ngày hoàng đạo tốt để xuất hành du xuân. Ngày Mùng 2 Tết rơi vào thứ Tư (2/2/2022 Dương lịch). Lịch xuất hành ngày mùng 2 Tết có các khung giờ hoàng đạo là Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h - 23h). Người muốn cầu Xem ngày giờ xuất hành đầu năm, đầu tháng là rất quan trọng. Bởi những lần xuất hành cho sự khởi đầu này quan trọng một phần đến sự may mắn, thành công và bình an. Chính vì vậy rất được mọi người để ý. Đồng thời, sẽ giúp gia chủ có thể tránh mọi việc Bạn đang xem: Xuất hành đầu năm 2022 theo tuổi. 1. Cách chọn ngày tốt xuất hành . Ngày tốt nhất để xuất hành tháng 1 năm 2022 nên là ngày hoàng đạo có một trong các sao: Pegasus, Dai Hongsa, Translator, Dude , vì những sao này sắp mang đến nhiều điềm lành. . Từ đó lên kế hoạch sắp xếp mọi việc tốt hơn. Dương lịch ngày 10 tháng 10 năm 2022 Âm lịch ngày 15 tháng 9 năm 2022 Nhằm ngày Bính Thân tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h) Xem ngày tốt xấu, giờ đẹp xuất hành, khai trương, động thổ, trong ngày 29/8/2022. Ngày dương lịch : 29/8/2022. Ngày âm lịch : 3/8/2022. Là ngày Giáp Dần, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần, tiết Xử thử (Mưa ngâu) Thuộc ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Phá - Tiến hành trị bệnh thì 9 (Kiss Snake): Được rồi. 10 (Giáp ngựa): Xấu. Thông tin thêm về Chọn giờ đẹp xuất hành đầu năm Nhâm Dần 2022. Xem ngày đẹp khởi hành đầu 5 đã biến thành phong tục lâu đời của người dân Việt Nam, mang ý nghĩa tâm linh cực kỳ quan trọng. Thành ra, hãy thường xuyên chọn eX8t. Thứ Hai, Ngày 1/8/2022 Âm lịch 4/7/2022 Ngày Bính Tuất, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Đại thử Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Bình Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý Thứ Ba, Ngày 2/8/2022 Âm lịch 5/7/2022 Ngày Đinh Hợi, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Đại thử Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Định Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu Thứ Tư, Ngày 3/8/2022 Âm lịch 6/7/2022 Ngày Mậu Tý, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Đại thử Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Chấp Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Ngọ, Giáp Ngọ Thứ Năm, Ngày 4/8/2022 Âm lịch 7/7/2022 Ngày Kỷ Sửu, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Đại thử Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Phá Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Mùi, Ất Mùi Thứ Sáu, Ngày 5/8/2022 Âm lịch 8/7/2022 Ngày Canh Dần, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Đại thử Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Nguy Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ Thứ bảy, Ngày 6/8/2022 Âm lịch 9/7/2022 Ngày Tân Mão, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Đại thử Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi Chủ Nhật, Ngày 7/8/2022 Âm lịch 10/7/2022 Ngày Nhâm Thìn, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Thu Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất Thứ Hai, Ngày 8/8/2022 Âm lịch 11/7/2022 Ngày Quý Tỵ, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Thu Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi Thứ Ba, Ngày 9/8/2022 Âm lịch 12/7/2022 Ngày Giáp Ngọ, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Thu Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân Thứ Tư, Ngày 10/8/2022 Âm lịch 13/7/2022 Ngày Ất Mùi, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Thu Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu Thứ Năm, Ngày 11/8/2022 Âm lịch 14/7/2022 Ngày Bính Thân, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Thu Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn Thứ Sáu, Ngày 12/8/2022 Âm lịch 15/7/2022 Ngày Đinh Dậu, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Thu Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi Thứ bảy, Ngày 13/8/2022 Âm lịch 16/7/2022 Ngày Mậu Tuất, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Thu Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Thìn, Bính Thìn Chủ Nhật, Ngày 14/8/2022 Âm lịch 17/7/2022 Ngày Kỷ Hợi, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Thu Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Bình Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Tỵ, Đinh Tỵ Thứ Hai, Ngày 15/8/2022 Âm lịch 18/7/2022 Ngày Canh Tý, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Thu Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Định Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần Thứ Ba, Ngày 16/8/2022 Âm lịch 19/7/2022 Ngày Tân Sửu, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Thu Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Chấp Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão Thứ Tư, Ngày 17/8/2022 Âm lịch 20/7/2022 Ngày Nhâm Dần, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Thu Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Phá Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần Thứ Năm, Ngày 18/8/2022 Âm lịch 21/7/2022 Ngày Quý Mão, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Thu Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Nguy Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão Thứ Sáu, Ngày 19/8/2022 Âm lịch 22/7/2022 Ngày Giáp Thìn, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Thu Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn Thứ bảy, Ngày 20/8/2022 Âm lịch 23/7/2022 Ngày Ất Tỵ, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Thu Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ Chủ Nhật, Ngày 21/8/2022 Âm lịch 24/7/2022 Ngày Bính Ngọ, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Thu Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Tý, Canh Tý Thứ Hai, Ngày 22/8/2022 Âm lịch 25/7/2022 Ngày Đinh Mùi, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Thu Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Sửu, Tân Sửu Thứ Ba, Ngày 23/8/2022 Âm lịch 26/7/2022 Ngày Mậu Thân, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Xử thử Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Dần, Giáp Dần Thứ Tư, Ngày 24/8/2022 Âm lịch 27/7/2022 Ngày Kỷ Dậu, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Xử thử Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Mão, ất Mão Thứ Năm, Ngày 25/8/2022 Âm lịch 28/7/2022 Ngày Canh Tuất, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Xử thử Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn Thứ Sáu, Ngày 26/8/2022 Âm lịch 29/7/2022 Ngày Tân Hợi, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Xử thử Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Bình Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ Thứ bảy, Ngày 27/8/2022 Âm lịch 1/8/2022 Ngày Nhâm Tý, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần, Tiết Xử thử Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Định Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn Chủ Nhật, Ngày 28/8/2022 Âm lịch 2/8/2022 Ngày Quý Sửu, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần, Tiết Xử thử Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Chấp Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ Thứ Hai, Ngày 29/8/2022 Âm lịch 3/8/2022 Ngày Giáp Dần, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần, Tiết Xử thử Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Phá Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý Thứ Ba, Ngày 30/8/2022 Âm lịch 4/8/2022 Ngày Ất Mão, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần, Tiết Xử thử Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Nguy Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu Thứ Tư, Ngày 31/8/2022 Âm lịch 5/8/2022 Ngày Bính Thìn, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần, Tiết Xử thử Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý Thứ Hai, Ngày 12/6/2023 Âm lịch 25/4/2023 Ngày Tân Sửu, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Mão, Tiết Mang Chủng Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Nguy Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão Thứ Ba, Ngày 13/6/2023 Âm lịch 26/4/2023 Ngày Nhâm Dần, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Mão, Tiết Mang Chủng Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần Thứ Tư, Ngày 14/6/2023 Âm lịch 27/4/2023 Ngày Quý Mão, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Mão, Tiết Mang Chủng Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão Thứ Năm, Ngày 15/6/2023 Âm lịch 28/4/2023 Ngày Giáp Thìn, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Mão, Tiết Mang Chủng Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn Thứ Sáu, Ngày 16/6/2023 Âm lịch 29/4/2023 Ngày Ất Tỵ, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Mão, Tiết Mang Chủng Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ Thứ bảy, Ngày 17/6/2023 Âm lịch 30/4/2023 Ngày Bính Ngọ, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Mão, Tiết Mang Chủng Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Tý, Canh Tý Chủ Nhật, Ngày 18/6/2023 Âm lịch 1/5/2023 Ngày Đinh Mùi, Tháng Mậu Ngọ, Năm Quý Mão, Tiết Mang Chủng Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Sửu, Tân Sửu

ngày đẹp xuất hành năm 2022